Danh sách thủ khoa
- Thủ khoa Lai Châu
- Thủ khoa Cần Thơ
- Thủ khoa Lâm Đồng
- Thủ khoa Ninh Thuận
- Thủ khoa Gia Lai
- Thủ khoa Bà Rịa Vũng Tàu
- Thủ khoa Quảng Ngãi
- Thủ khoa Đắk Lắk
- Thủ khoa Bình Phước
- Thủ khoa Kiên Giang
- Thủ khoa Quảng Ninh
- Thủ khoa Tp Hồ Chí Minh
- Thủ khoa Đà Nẵng
- Thủ khoa Hải Phòng
- Thủ khoa Đồng Nai
- Thủ khoa Tiền Giang
- Thủ khoa Bình Thuận
- Thủ khoa Nghệ An
- Thủ khoa Vĩnh Long
- Thủ khoa Thái Nguyên
- Thủ khoa Huế
- Thủ khoa Hà Nội
- Thủ khoa An Giang
- Thủ khoa Bình Dương
- Thủ khoa Quảng Nam
- Thủ khoa Ninh Bình
- Thủ khoa Phú Thọ
- Thủ khoa Phú Yên
- Thủ khoa Hưng Yên
- Thủ khoa Bắc Giang
- Thủ khoa Sơn La
- Thủ khoa Cà Mau
- Thủ khoa Vĩnh Phúc
- Thủ khoa Sóc Trăng
- Thủ khoa Long An
- Thủ khoa Yên Bái
- Thủ khoa Lào Cai
- Thủ khoa Tây Ninh
- Thủ khoa Kon Tum
- Thủ khoa Bình Định
- Thủ khoa Nam Định
- Thủ khoa Khánh Hòa
- Thủ khoa Thái Bình
- Thủ khoa Đồng Tháp
- Lai Châu
- Cần Thơ
- Lâm Đồng
- Ninh Thuận
- Gia Lai
- Bà Rịa Vũng Tàu
- Quảng Ngãi
- Đắk Lắk
- Bình Phước
- Kiên Giang
- Quảng Ninh
- Tp Hồ Chí Minh
- Đà Nẵng
- Hải Phòng
- Đồng Nai
- Tiền Giang
- Bình Thuận
- Nghệ An
- Vĩnh Long
- Thái Nguyên
- Huế
- Hà Nội
- An Giang
- Bình Dương
- Quảng Nam
- Ninh Bình
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Hưng Yên
- Bắc Giang
- Sơn La
- Cà Mau
- Vĩnh Phúc
- Sóc Trăng
- Long An
- Yên Bái
- Lào Cai
- Tây Ninh
- Kon Tum
- Bình Định
- Nam Định
- Khánh Hòa
- Thái Bình
- Đồng Tháp
XEM THỦ KHOA VÀO LỚP 10 YÊN BÁI NĂM 2016
Danh sách thủ khoa vào lớp 10 Yên Bái
Xếp hạng | SBD | Trường | Họ và tên | Ngày sinh | Tổng điểm | Tổng tất cả | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 003023 | Phạm Mạnh Cường | 10/07/2001 | Xem | |||
2 | 014043 | Hoàng Thu Thủy | 16/01/2001 | Xem | |||
3 | 002368 | Phạm Huyền Trang | 10/10/2001 | 21.55 | 21.55 | Xem | |
4 | 002330 | Đỗ Đức Trường | 30/01/2001 | 21.4 | 21.4 | Xem | |
5 | 028056 | Bùi Thị Thùy Dương | 27/05/2001 | Xem | |||
6 | 002356 | Phạm Quỳnh Trang | 13/10/2001 | 21 | 21 | Xem | |
7 | 002352 | Bùi Khánh Ly | 11/01/2001 | Xem | |||
8 | 014042 | Nguyễn Hoa Phương Thảo | 15/08/2001 | Xem | |||
9 | 004010 | Nguyễn Thanh Bình | 13/08/2001 | Xem | |||
10 | 002357 | Chu Thúy Quỳnh | 03/08/2001 | 20.35 | 20.35 | Xem | |
11 | 002222 | Nguyễn Tiến Hiếu | 01/09/2001 | 20.3 | 20.3 | Xem | |
12 | 010339 | Nguyễn Khánh Trâm | 14/10/2001 | Xem | |||
13 | 002365 | Nguyễn Chí Thông | 26/10/2001 | Xem | |||
14 | 002276 | Phạm Minh Hiếu | 26/05/2001 | Xem | |||
15 | 002271 | Hoàng Hữu Đức | 19/09/2001 | 20 | 20 | Xem | |
16 | 002367 | Vũ Anh Thư | 16/02/2001 | Xem | |||
17 | 034662 | Hoàng Quỳnh Thoa | 08/02/2001 | 19.75 | 19.75 | Xem | |
18 | 014015 | Đoàn Thị Hồng Giang | 10/09/2001 | 19.75 | 19.75 | Xem | |
19 | 002358 | Trịnh Như Quỳnh | 08/01/2001 | Xem | |||
20 | 002370 | Đặng Hồng Vân | 19/06/2001 | Xem | |||
Hệ chuyên | |||||||
1 | 001348 | Chuyên Nguyễn Tất Thành | Phạm Tiến Trường | 22/04/2001 | Xem | ||
2 | 001121 | Chuyên Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Đình Hoàng | 23/11/2001 | Xem | ||
3 | 001319 | Chuyên Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Thảo Ly | 25/07/2001 | 41.9 | 41.9 | Xem |
4 | 001023 | Chuyên Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Thúy Hằng | 01/02/2001 | 41.15 | 41.15 | Xem |
5 | 001074 | Chuyên Nguyễn Tất Thành | Huỳnh Ngọc Thu Phương | 18/04/2001 | Xem | ||
6 | 001018 | Chuyên Nguyễn Tất Thành | Lê Vân Hà | 02/08/2001 | Xem | ||
7 | 001052 | Chuyên Nguyễn Tất Thành | Trịnh Ngọc Mai | 16/02/2001 | Xem | ||
8 | 001021 | Chuyên Nguyễn Tất Thành | Đỗ Thục Hạnh | 11/03/2001 | Xem | ||
9 | 001003 | Chuyên Nguyễn Tất Thành | Chu Hồng Chi | 22/07/2001 | 38.55 | 38.55 | Xem |
10 | 001057 | Chuyên Nguyễn Tất Thành | Trần Quỳnh My | 18/09/2001 | 38.35 | 38.35 | Xem |
11 | 001299 | Chuyên Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 24/10/2001 | 38 | 38 | Xem |
12 | 001024 | Chuyên Nguyễn Tất Thành | Trần Phan Nhật Hằng | 30/09/2001 | Xem | ||
13 | 001337 | Chuyên Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Việt Thái | 13/11/2001 | Xem | ||
14 | 001184 | Chuyên Nguyễn Tất Thành | Trần Anh Đức | 01/01/2001 | Xem | ||
15 | 001217 | Chuyên Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Cảnh Thịnh | 13/10/2001 | Xem | ||
16 | 001019 | Chuyên Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Phúc Thu Hà | 20/12/2001 | 37.2 | 37.2 | Xem |
17 | 001064 | Chuyên Nguyễn Tất Thành | Trần Bảo Ngọc | 27/07/2001 | 37.2 | 37.2 | Xem |
18 | 001324 | Chuyên Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Hồng Nhung | 28/09/2001 | Xem | ||
19 | 001410 | Chuyên Nguyễn Tất Thành | Đỗ Phan Thu Hằng | 21/11/2001 | Xem | ||
20 | 001354 | Chuyên Nguyễn Tất Thành | Cao Lê Duy Anh | 25/11/2001 | Xem |
Về trang chủ tra điểm thi vào lớp 10 năm 2016
GHI CHÚ DS THỦ KHOA VÀO LỚP 10 TỈNH YÊN BÁI
Danh sách thủ khoa vào lớp 10 Tỉnh Yên Bái 2016, 2015 tại tracuudiemthi.edu.vn được cập nhật ngay sau khi có kết quả điểm thi vào lớp 10 của các tỉnh/ TP được gửi lên Sở giáo dục và đào tạo của tỉnh/ TPBạn có thể tìm thấy trang này bằng cách tìm kiếm:
Xem danh sách thủ khoa vào lớp 10 Tỉnh Yên Bái 2016, 2015, điểm thủ khoa vào cấp 3 Yên Bái - 13 2016, xem diem thu khoa vao lop 10 Yen Bai năm 2016, thu khoa vao cap 3 - cap III Tỉnh Yên Bái (Mã tỉnh: 13) 2016, 2015
Tra danh sách thủ khoa vào lớp 10 Yên Bái năm 2016, 2015, tra diem thu khoa vao lop 10 Yen Bai 2016, 2015
Copyright (C) tracuudiemthi.edu.vn 2014