Danh sách thủ khoa
- Thủ khoa Lai Châu
- Thủ khoa Cần Thơ
- Thủ khoa Lâm Đồng
- Thủ khoa Ninh Thuận
- Thủ khoa Gia Lai
- Thủ khoa Bà Rịa Vũng Tàu
- Thủ khoa Quảng Ngãi
- Thủ khoa Đắk Lắk
- Thủ khoa Bình Phước
- Thủ khoa Kiên Giang
- Thủ khoa Quảng Ninh
- Thủ khoa Tp Hồ Chí Minh
- Thủ khoa Đà Nẵng
- Thủ khoa Hải Phòng
- Thủ khoa Đồng Nai
- Thủ khoa Tiền Giang
- Thủ khoa Bình Thuận
- Thủ khoa Nghệ An
- Thủ khoa Vĩnh Long
- Thủ khoa Thái Nguyên
- Thủ khoa Huế
- Thủ khoa Hà Nội
- Thủ khoa An Giang
- Thủ khoa Bình Dương
- Thủ khoa Quảng Nam
- Thủ khoa Ninh Bình
- Thủ khoa Phú Thọ
- Thủ khoa Phú Yên
- Thủ khoa Hưng Yên
- Thủ khoa Bắc Giang
- Thủ khoa Sơn La
- Thủ khoa Cà Mau
- Thủ khoa Vĩnh Phúc
- Thủ khoa Sóc Trăng
- Thủ khoa Long An
- Thủ khoa Yên Bái
- Thủ khoa Lào Cai
- Thủ khoa Tây Ninh
- Thủ khoa Kon Tum
- Thủ khoa Bình Định
- Thủ khoa Nam Định
- Thủ khoa Khánh Hòa
- Thủ khoa Thái Bình
- Thủ khoa Đồng Tháp
- Lai Châu
- Cần Thơ
- Lâm Đồng
- Ninh Thuận
- Gia Lai
- Bà Rịa Vũng Tàu
- Quảng Ngãi
- Đắk Lắk
- Bình Phước
- Kiên Giang
- Quảng Ninh
- Tp Hồ Chí Minh
- Đà Nẵng
- Hải Phòng
- Đồng Nai
- Tiền Giang
- Bình Thuận
- Nghệ An
- Vĩnh Long
- Thái Nguyên
- Huế
- Hà Nội
- An Giang
- Bình Dương
- Quảng Nam
- Ninh Bình
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Hưng Yên
- Bắc Giang
- Sơn La
- Cà Mau
- Vĩnh Phúc
- Sóc Trăng
- Long An
- Yên Bái
- Lào Cai
- Tây Ninh
- Kon Tum
- Bình Định
- Nam Định
- Khánh Hòa
- Thái Bình
- Đồng Tháp
XEM THỦ KHOA VÀO LỚP 10 TÂY NINH NĂM 2016
Danh sách thủ khoa vào lớp 10 Tây Ninh
Xếp hạng | SBD | Trường | Họ và tên | Ngày sinh | Tổng điểm | Tổng tất cả | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 100346 | Nguyễn Trãi | Vương Hòa Thuận | 07/07/2001 | Xem | ||
2 | 090101 | Quang Trung | Nguyễn Nhan Gia Hưng | 21/05/2001 | 25 | 25 | Xem |
3 | 100036 | Nguyễn Trãi | Đào Bảo Châu | 17/07/2001 | Xem | ||
4 | 110358 | Nguyễn Huệ | Trần Khánh Tiên | 29/09/2001 | Xem | ||
5 | 100364 | Nguyễn Trãi | Trần Anh Thư | 06/12/2001 | 24.25 | 24.25 | Xem |
6 | 010196 | Tây Ninh | Trần Thị Huỳnh Như | 05/08/2001 | 24.25 | 24.25 | Xem |
7 | 100021 | Nguyễn Trãi | Lê Hoàng Thiên Ân | 18/07/2001 | 24 | 24 | Xem |
8 | 100394 | Nguyễn Trãi | Nguyễn Quế Trân | 24/10/2001 | Xem | ||
9 | 100306 | Nguyễn Trãi | Bùi Trần Ngọc Thanh | 10/11/2001 | Xem | ||
10 | 100138 | Nguyễn Trãi | Trần Văn Khỏe | 02/01/2001 | Xem | ||
11 | 100448 | Nguyễn Trãi | Nguyễn Thành Vinh | 16/08/2001 | Xem | ||
12 | 050488 | Hoàng Văn Thụ | Vũ Minh Thư | 12/01/2001 | 23.5 | 23.5 | Xem |
13 | 030547 | Lý Thường Kiệt | Võ Thị Hoàng Yến | 22/02/2001 | 23.25 | 23.25 | Xem |
14 | 040009 | Nguyễn Chí Thanh | Cao Thị Quế Anh | 07/03/2001 | Xem | ||
15 | 100179 | Nguyễn Trãi | Nguyễn Thị Yến Mai | 31/03/2000 | 23 | 23 | Xem |
16 | 100097 | Nguyễn Trãi | Đoàn Thanh Hân | 11/09/2001 | 23 | 23 | Xem |
17 | 030472 | Lý Thường Kiệt | Lê Thị Tuyết Trinh | 22/04/2001 | 23 | 23 | Xem |
18 | 030424 | Lý Thường Kiệt | Ngô Mạnh Thường | 29/09/2001 | 23 | 23 | Xem |
19 | 010060 | Tây Ninh | Lê Thị Ngọc Hà | 10/07/2001 | 23 | 23 | Xem |
20 | 100347 | Nguyễn Trãi | Vương Ngọc Thuận | 07/07/2001 | 23 | 23 | Xem |
Hệ chuyên | |||||||
1 | 120438 | Chuyên Hoàng Lê Kha | Nguyễn Hoàng Tâm | 01/01/2001 | 55 | 55 | Xem |
2 | 120089 | Chuyên Hoàng Lê Kha | Lưu Thùy Dương | 02/09/2001 | 54 | 54 | Xem |
3 | 120087 | Chuyên Hoàng Lê Kha | Đinh Nguyễn Ánh Dương | 25/05/2001 | Xem | ||
4 | 120204 | Chuyên Hoàng Lê Kha | Trần Duy Khiêm | 11/10/2001 | 53 | 53 | Xem |
5 | 120435 | Chuyên Hoàng Lê Kha | Trần Tấn Tài | 14/01/2001 | Xem | ||
6 | 120262 | Chuyên Hoàng Lê Kha | Nguyễn Ngọc Minh | 16/03/2001 | Xem | ||
7 | 120103 | Chuyên Hoàng Lê Kha | Nguyễn Thiện Đạt | 04/03/2001 | 52 | 52 | Xem |
8 | 120429 | Chuyên Hoàng Lê Kha | Lê Tấn Tài | 19/08/2001 | 51.75 | 51.75 | Xem |
9 | 120017 | Chuyên Hoàng Lê Kha | Lê Thị Thảo Anh | 04/03/2001 | 51.5 | 51.5 | Xem |
10 | 120581 | Chuyên Hoàng Lê Kha | Phạm Nguyễn Thanh Tú | 06/02/2001 | Xem | ||
11 | 120510 | Chuyên Hoàng Lê Kha | Nguyễn Minh Thư | 07/10/2001 | 51 | 51 | Xem |
12 | 120430 | Chuyên Hoàng Lê Kha | Lê Thành Tài | 02/02/2001 | Xem | ||
13 | 120209 | Chuyên Hoàng Lê Kha | Phan Minh Đăng Khoa | 28/10/2001 | Xem | ||
14 | 120530 | Chuyên Hoàng Lê Kha | Nguyễn Thanh Tín | 01/12/2001 | Xem | ||
15 | 120168 | Chuyên Hoàng Lê Kha | Nguyễn Gia Hưng | 03/12/2001 | 50.5 | 50.5 | Xem |
16 | 120236 | Chuyên Hoàng Lê Kha | Phan Huyền Linh | 16/10/2001 | 50.25 | 50.25 | Xem |
17 | 120283 | Chuyên Hoàng Lê Kha | Đoàn Lê Thu Nga | 15/06/2001 | 50 | 50 | Xem |
18 | 120206 | Chuyên Hoàng Lê Kha | Hoàng Anh Khoa | 21/12/2001 | 50 | 50 | Xem |
19 | 120057 | Chuyên Hoàng Lê Kha | Nguyễn Khánh Chiêu | 12/12/2001 | 50 | 50 | Xem |
20 | 120571 | Chuyên Hoàng Lê Kha | Phạm Thanh Trúc | 18/06/2001 | Xem |
Về trang chủ tra điểm thi vào lớp 10 năm 2016
GHI CHÚ DS THỦ KHOA VÀO LỚP 10 TỈNH TÂY NINH
Danh sách thủ khoa vào lớp 10 Tỉnh Tây Ninh 2016, 2015 tại tracuudiemthi.edu.vn được cập nhật ngay sau khi có kết quả điểm thi vào lớp 10 của các tỉnh/ TP được gửi lên Sở giáo dục và đào tạo của tỉnh/ TPBạn có thể tìm thấy trang này bằng cách tìm kiếm:
Xem danh sách thủ khoa vào lớp 10 Tỉnh Tây Ninh 2016, 2015, điểm thủ khoa vào cấp 3 Tây Ninh - 46 2016, xem diem thu khoa vao lop 10 Tay Ninh năm 2016, thu khoa vao cap 3 - cap III Tỉnh Tây Ninh (Mã tỉnh: 46) 2016, 2015
Tra danh sách thủ khoa vào lớp 10 Tây Ninh năm 2016, 2015, tra diem thu khoa vao lop 10 Tay Ninh 2016, 2015
Copyright (C) tracuudiemthi.edu.vn 2014