Danh sách thủ khoa
- Thủ khoa Lai Châu
- Thủ khoa Cần Thơ
- Thủ khoa Lâm Đồng
- Thủ khoa Ninh Thuận
- Thủ khoa Gia Lai
- Thủ khoa Bà Rịa Vũng Tàu
- Thủ khoa Quảng Ngãi
- Thủ khoa Đắk Lắk
- Thủ khoa Bình Phước
- Thủ khoa Kiên Giang
- Thủ khoa Quảng Ninh
- Thủ khoa Tp Hồ Chí Minh
- Thủ khoa Đà Nẵng
- Thủ khoa Hải Phòng
- Thủ khoa Đồng Nai
- Thủ khoa Tiền Giang
- Thủ khoa Bình Thuận
- Thủ khoa Nghệ An
- Thủ khoa Vĩnh Long
- Thủ khoa Thái Nguyên
- Thủ khoa Huế
- Thủ khoa Hà Nội
- Thủ khoa An Giang
- Thủ khoa Bình Dương
- Thủ khoa Quảng Nam
- Thủ khoa Ninh Bình
- Thủ khoa Phú Thọ
- Thủ khoa Phú Yên
- Thủ khoa Hưng Yên
- Thủ khoa Bắc Giang
- Thủ khoa Sơn La
- Thủ khoa Cà Mau
- Thủ khoa Vĩnh Phúc
- Thủ khoa Sóc Trăng
- Thủ khoa Long An
- Thủ khoa Yên Bái
- Thủ khoa Lào Cai
- Thủ khoa Tây Ninh
- Thủ khoa Kon Tum
- Thủ khoa Bình Định
- Thủ khoa Nam Định
- Thủ khoa Khánh Hòa
- Thủ khoa Thái Bình
- Thủ khoa Đồng Tháp
- Lai Châu
- Cần Thơ
- Lâm Đồng
- Ninh Thuận
- Gia Lai
- Bà Rịa Vũng Tàu
- Quảng Ngãi
- Đắk Lắk
- Bình Phước
- Kiên Giang
- Quảng Ninh
- Tp Hồ Chí Minh
- Đà Nẵng
- Hải Phòng
- Đồng Nai
- Tiền Giang
- Bình Thuận
- Nghệ An
- Vĩnh Long
- Thái Nguyên
- Huế
- Hà Nội
- An Giang
- Bình Dương
- Quảng Nam
- Ninh Bình
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Hưng Yên
- Bắc Giang
- Sơn La
- Cà Mau
- Vĩnh Phúc
- Sóc Trăng
- Long An
- Yên Bái
- Lào Cai
- Tây Ninh
- Kon Tum
- Bình Định
- Nam Định
- Khánh Hòa
- Thái Bình
- Đồng Tháp
XEM THỦ KHOA VÀO LỚP 10 LONG AN NĂM 2016
Danh sách thủ khoa vào lớp 10 Long An
Xếp hạng | SBD | Trường | Họ và tên | Ngày sinh | Tổng điểm | Tổng tất cả | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 50284 | Kiến Tường | Nguyễn Võ Song Nhi | 30/03/2001 | 49 | 49 | Xem |
2 | 50028 | Kiến Tường | Nguyễn Quốc Bảo | 11/02/2001 | 48.25 | 48.25 | Xem |
3 | 40052 | Kiến Tường | Phạm Thị Thanh Hiền | 17/10/2001 | Xem | ||
4 | 40143 | Kiến Tường | Cao Lai Phúc | 15/10/2001 | Xem | ||
5 | 40016 | Kiến Tường | Phạm Thị Thanh Diệu | 17/10/2001 | Xem | ||
6 | 50117 | Kiến Tường | Nguyễn Ngọc Hân | 14/08/2001 | Xem | ||
7 | 50165 | Kiến Tường | Trần Duy Khang | 24/03/2001 | 46.25 | 46.25 | Xem |
8 | 40079 | Kiến Tường | Đinh Hào Kiệt | 04/01/2001 | 45.75 | 45.75 | Xem |
9 | 50048 | Kiến Tường | Nguyễn Quốc Doanh | 18/10/2001 | Xem | ||
10 | 50274 | Kiến Tường | Quách Hoàng Nhân | 06/05/2001 | Xem | ||
11 | 50257 | Kiến Tường | Phạm Nguyễn Nguyên Ngọc | 28/10/2001 | Xem | ||
12 | 50329 | Kiến Tường | Đặng Thị Lệ Uyên | 01/12/2001 | 45 | 45 | Xem |
13 | 50120 | Kiến Tường | Võ Thị Ngọc Hân | 11/09/2001 | Xem | ||
14 | 50248 | Kiến Tường | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 22/11/2001 | 44.5 | 44.5 | Xem |
15 | 50386 | Kiến Tường | Nguyễn Anh Thuận | 06/04/2001 | 44.5 | 44.5 | Xem |
16 | 40053 | Kiến Tường | Võ Thế Hiển | 08/01/2001 | Xem | ||
17 | 40188 | Kiến Tường | Nguyễn Thị Anh Thư | 04/11/2001 | Xem | ||
18 | 50371 | Kiến Tường | Vũ Ngọc Thạch | 01/01/2001 | Xem | ||
19 | 50320 | Kiến Tường | Nguyễn Thanh Phương | 23/11/2001 | 44 | 44 | Xem |
20 | 50482 | Kiến Tường | Đoàn Thị Kim Vĩ | 20/04/2001 | 44 | 44 | Xem |
Hệ chuyên | |||||||
1 | TL091 | Chuyên Long An | Phan Quang Thiện | Xem | |||
2 | TA009 | Chuyên Long An | Võ Ngọc Gia Bảo | 33.7 | 33.7 | Xem | |
3 | HT038 | Chuyên Long An | Đinh Phúc Kha | 30.75 | 30.75 | Xem | |
4 | AL123 | Chuyên Long An | Lê Minh Trí | Xem | |||
5 | HT056 | Chuyên Long An | Ông Cao Trí Mẫn | Xem | |||
6 | TA025 | Chuyên Long An | Phan Huỳnh Đức | Xem | |||
7 | AV074 | Chuyên Long An | Nguyễn NGọc Yến Nhi | 28 | 28 | Xem | |
8 | HA117 | Chuyên Long An | Nguyễn Minh Triết | Xem | |||
9 | TL120 | Chuyên Long An | Trần Đình Trọng | 27.6 | 27.6 | Xem | |
10 | TA041 | Chuyên Long An | Nguyễn Thanh Huyền | 27.55 | 27.55 | Xem | |
11 | TL127 | Chuyên Long An | Nguyễn Huỳnh Khang Tường | Xem | |||
12 | AH045 | Chuyên Long An | Trương Gia Minh | Xem | |||
13 | AT016 | Chuyên Long An | Đỗ Thùy Dương | Xem | |||
14 | TL053 | Chuyên Long An | Nguyễn Chí Quốc Kiên | Xem | |||
15 | HA064 | Chuyên Long An | Hồ Võ Phương Minh | 26.55 | 26.55 | Xem | |
16 | TL020 | Chuyên Long An | Nguyễn Phùng Hải Đăng | 26.35 | 26.35 | Xem | |
17 | TK065 | Chuyên Long An | Lê Hữu Đức Minh | Xem | |||
18 | TL079 | Chuyên Long An | Đinh Võ Nguyên Phong | Xem | |||
19 | TL050 | Chuyên Long An | Ngô Minh Khoa | Xem | |||
20 | TK001 | Chuyên Long An | Chu Đức An | Xem |
Về trang chủ tra điểm thi vào lớp 10 năm 2016
GHI CHÚ DS THỦ KHOA VÀO LỚP 10 TỈNH LONG AN
Danh sách thủ khoa vào lớp 10 Tỉnh Long An 2016, 2015 tại tracuudiemthi.edu.vn được cập nhật ngay sau khi có kết quả điểm thi vào lớp 10 của các tỉnh/ TP được gửi lên Sở giáo dục và đào tạo của tỉnh/ TPBạn có thể tìm thấy trang này bằng cách tìm kiếm:
Xem danh sách thủ khoa vào lớp 10 Tỉnh Long An 2016, 2015, điểm thủ khoa vào cấp 3 Long An - 49 2016, xem diem thu khoa vao lop 10 Long An năm 2016, thu khoa vao cap 3 - cap III Tỉnh Long An (Mã tỉnh: 49) 2016, 2015
Tra danh sách thủ khoa vào lớp 10 Long An năm 2016, 2015, tra diem thu khoa vao lop 10 Long An 2016, 2015
Copyright (C) tracuudiemthi.edu.vn 2014